Phiên âm : zhǎo chá.
Hán Việt : trảo tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑毛病, 故意找人麻煩。例沒什麼事, 就別在這兒找碴了。挑毛病, 故意找人麻煩。如:「沒什麼事, 就別在這兒找碴了。」